coat /kəʊt/
(noun)
áo khoác
Ví dụ:
  • a long winter coat
  • a fur/leather coat
  • to put on/take off your coat

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!