Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng coffee coffee /ˈkɒfi/ (noun) cà phê Ví dụ: decaffeinated/instant coffee coffee ice cream a jar of coffee Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!