Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng collection collection /kəˈlekʃən/ (noun) sự góp nhặt, sưu tầm Ví dụ: The painting comes from his private collection. a stamp/coin, etc. collection Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!