collection /kəˈlekʃən/
(noun)
sự góp nhặt, sưu tầm
Ví dụ:
  • a stamp/coin, etc. collection
  • The painting comes from his private collection.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!