coloured /ˈkʌləd/
(adjective)
có màu gì, có nhiều màu khác nhau
Ví dụ:
  • She was wearing a cream-coloured suit.
  • brightly coloured balloons
  • coloured lights

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!