Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng come come /kʌm/ (verb) đến Ví dụ: My son is coming home soon. He came into the room and shut the door. Here comes Jo! (= Jo is coming) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!