comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adjective)
thoải mái
Ví dụ:
  • Let me slip into something more comfortable (= change into more comfortable clothing).
  • a warm comfortable house
  • These new shoes are not very comfortable.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!