comfortably /ˈkʌmf.tə.bli/
(adverb)
một cách thoải mái
Ví dụ:
  • All the rooms were comfortably furnished.
  • You should be able to live comfortably on your allowance.
  • If you're all sitting comfortably, then I'll begin.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!