Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng common common /ˈkɒmən/ (noun) đất/khu vực công cộng Ví dụ: Wimbledon Common We went for a walk on the common. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!