Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng communicate communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (verb) giao tiếp Ví dụ: Dolphins use sound to communicate with each other. We only communicate by email. to communicate information/a message to somebody Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!