communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(verb)
giao tiếp
Ví dụ:
  • They communicated in sign language.
  • We only communicate by email.
  • to communicate information/a message to somebody

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!