company /ˈkʌmpəni/
(noun)
công ty
Ví dụ:
  • the National Bus Company
  • He runs his own TV production company.
  • Company profits were 5% lower than last year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!