Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng company company /ˈkʌmpəni/ (noun) công ty Ví dụ: He runs his own TV production company. the largest computer company in the world She joined the company in 2009. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!