Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng competition competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ (noun) sự cạnh tranh Ví dụ: There is now intense competition between schools to attract students. We are in competition with four other companies for the contract. We won the contract in the face of stiff competition. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!