Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng competitive competitive /kəmˈpetɪtɪv/ (adjective) mang tính cạnh tranh Ví dụ: Graduates have to fight for jobs in a highly competitive market. competitive games/sports Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!