Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng complex complex /ˈkəmpleks/ (adjective) phức tạp; khó hiểu Ví dụ: a complex road system a complex argument/problem/subject the complex structure of the human brain Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!