concrete
/ˈkɒŋkriːt/
(noun)
xi măng
Ví dụ:
- a slab of concrete
- The pathway is formed from large pebbles set in concrete.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!