Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng concrete concrete /ˈkɒŋkriːt/ (noun) xi măng Ví dụ: The pathway is formed from large pebbles set in concrete. a slab of concrete Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!