Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng conference conference /ˈkɒnfərəns/ (noun) hội thảo, hội nghị Ví dụ: delegates to the Labour Party's annual conference The hotel is used for exhibitions, conferences and social events. a conference room/centre/hall Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!