conference /ˈkɒnfərəns/
(noun)
hội thảo, hội nghị
Ví dụ:
  • a conference room/centre/hall
  • She is attending a three-day conference on AIDS education.
  • The hotel is used for exhibitions, conferences and social events.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!