Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng confined confined /kənˈfaɪnd/ (adjective) (không gian) bị bó buộc (nghĩa bóng) Ví dụ: It is cruel to keep animals in confined spaces. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!