confuse
/kənˈfjuːz/
(verb)
làm ai rối rắm
Ví dụ:
- They confused me with conflicting accounts of what happened.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!