Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng confusing confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (adjective) khó hiểu; không rõ ràng Ví dụ: The instructions on the box are very confusing. a very confusing experience Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!