congratulate /kənˈɡrætʃʊleɪt/
(verb)
chúc mừng ai
Ví dụ:
  • The authors are to be congratulated on producing such a clear and authoritative work.
  • I congratulated them all on their results.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!