conservative /kənˈsɜːvətɪv/
(adjective)
bảo thủ
Ví dụ:
  • the conservative views of his parents
  • Her style of dress was never conservative.
  • music which is accessible to an audience with extremely conservative tastes

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!