Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng conservative conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (adjective) bảo thủ Ví dụ: the conservative views of his parents music which is accessible to an audience with extremely conservative tastes Her style of dress was never conservative. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!