consider /kənˈsɪdər/
(verb)
cân nhắc, xem xét
Ví dụ:
  • He was considering what to do next.
  • Let us consider the facts.
  • She considered her options.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!