Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng consider consider /kənˈsɪdər/ (verb) cân nhắc, xem xét Ví dụ: The company is being actively considered as a potential partner (= it is thought possible that it could become one). She considered her options. We're considering buying a new car. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!