constantly
/ˈkɑːnstəntli/
(adverb)
luôn luôn, liên tục
Ví dụ:
- Fashion is constantly changing.
- We are constantly on the lookout for new ideas.
- Heat the sauce, stirring constantly.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!