construction /kənˈstrʌkʃən/
(noun)
sự xây dựng (nhà cửa, đường xá, cầu...)
Ví dụ:
  • Work has begun on the construction of the new airport.
  • road construction
  • the construction industry

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!