Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng contain contain /kənˈteɪn/ (verb) chứa, đựng, bao gồm Ví dụ: The bottle contains (= can hold) two litres. Her statement contained one or two inaccuracies. a brown envelope containing dollar bills Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!