Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng contest contest /ˈkɒntest/ (noun) cuộc thi Ví dụ: a singing contest a talent contest to enter/win/lose a contest Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!