contrasting
/kənˈtrɑːstɪŋ/
(adjective)
rất khác biệt (phong cách, màu sắc, thái độ)
Ví dụ:
- The book explores contrasting views of the poet's early work.
- bright, contrasting colours
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!