Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng contribute contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (verb) đóng góp, góp phần Ví dụ: Would you like to contribute to our collection? We contributed £5000 to the earthquake fund. Do you wish to contribute? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!