Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cook cook /kʊk/ (noun) đầu bếp Ví dụ: She was employed as a cook in a hotel. Who was the cook (= who cooked the food)? John is a very good cook (= he cooks well). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!