correct /kəˈrekt/
(adjective)
đúng, chính xác
Ví dụ:
  • Please check that these details are correct.
  • ‘Are you in charge here?’ ‘That's correct.’
  • the correct answer

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!