Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng correct correct /kəˈrekt/ (adjective) đúng, chính xác Ví dụ: ‘Are you in charge here?’ ‘That's correct.’ Am I correct in saying that you know a lot about wine? Please check that these details are correct. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!