Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cottage cottage /ˈkɒtɪdʒ/ (noun) British English căn nhà nhỏ (ở nông thôn) Ví dụ: a holiday cottage a charming country cottage with roses around the door Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!