cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(noun)
British English
căn nhà nhỏ (ở nông thôn)
Ví dụ:
  • a holiday cottage
  • a charming country cottage with roses around the door

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!