Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cotton cotton /ˈkɒtən/ (noun) cây bông (dùng để dệt áo quần) Ví dụ: cotton fields/plants bales of cotton Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!