council /ˈkaʊn.səl/
(noun)
hội đồng (được bầu ra để quản lí một khu vực nào đó)
Ví dụ:
  • a council member/meeting
  • a city/county/borough/district council
  • She's on the local council.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!