county /ˈkaʊnti/
(noun)
hạt, tỉnh (đơn vị hành chính ở Anh, Ireland hoặc Mĩ)
Ví dụ:
  • the southern counties
  • county boundaries
  • Orange County

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!