cracked
/krækt/
(adjective)
bị nứt, bị rạn
Ví dụ:
- He suffered cracked ribs and bruising.
- She passed her tongue over her cracked lips and tried to speak.
- a cracked mirror/mug
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!