craft
/krɑːft/

(noun)
hoạt động thủ công
Ví dụ:
- a craft fair/workshop
- Craft, Design and Technology (= a subject in some British schools)
- traditional crafts like basket-weaving
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!