crazy /ˈkreɪzi/
(adjective)
especially North American English
điên, ngốc
Ví dụ:
  • She must be crazy to lend him money.
  • He drove like an idiot, passing in the craziest places.
  • What a crazy idea!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!