criminal /ˈkrɪmɪnəl/
(noun)
British English
tội phạm
Ví dụ:
  • Society does not know how to deal with hardened criminals(= people who regularly commit crimes and are not sorry for what they do).
  • a career criminal

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!