Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng criminal criminal /ˈkrɪmɪnəl/ (noun) British English tội phạm Ví dụ: Society does not know how to deal with hardened criminals(= people who regularly commit crimes and are not sorry for what they do). a career criminal Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!