Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crisis crisis /ˈkraɪsɪs/ (noun) khủng hoảng Ví dụ: the government's latest economic crisis an expert in crisis management The business is still in crisis but it has survived the worst of the recession. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!