Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crowded crowded /ˈkraʊdɪd/ (adjective) đông đúc Ví dụ: crowded streets London was very crowded. a crowded bar Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!