crowded /ˈkraʊdɪd/
(adjective)
đông đúc
Ví dụ:
  • crowded streets
  • London was very crowded.
  • a crowded bar

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!