Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng culture culture /ˈkʌltʃər/ (noun) (nền) văn hóa Ví dụ: European/Islamic/African/American, etc. culture working-class culture Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!