curly
/ˈkɜːli/
(adjective)
quăn, xoăn
Ví dụ:
- a curly-headed boy
- curly cabbage leaves
- a dog with a curly tail
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!