Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng curved curved /kɜːrvd/ (adjective) (có dạng) cong Ví dụ: a curved path/roof/blade Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!