Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng customer customer /ˈkʌstəmər/ (noun) khách hàng Ví dụ: the customer service department The firm has excellent customer relations. They know me—I'm a regular customer. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!