customer /ˈkʌstəmər/
(noun)
khách hàng
Ví dụ:
  • the customer service department
  • The firm has excellent customer relations.
  • They know me—I'm a regular customer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!