customs
/ˈkʌstəmz/
(noun)
hải quan
Ví dụ:
- The Customs have seized large quantities of smuggled heroin.
- a customs officer
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!