Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cut cut /kʌt/ (verb) cắt, chặt, xẻ Ví dụ: You need a powerful saw to cut through metal. She cut her finger on a piece of glass. She had fallen and cut her head open. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!