cut /kʌt/
(verb)
cắt, chặt, xẻ
Ví dụ:
  • He cut himself (= his face) shaving.
  • She cut her finger on a piece of glass.
  • You need a powerful saw to cut through metal.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!