Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cycling cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (noun) môn/hoạt động đi xe đạp Ví dụ: Cycling is Europe's second most popular sport. to go cycling cycling shorts Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!